Có 2 kết quả:

斧头 phủ đầu斧頭 phủ đầu

1/2

phủ đầu

giản thể

Từ điển phổ thông

cái búa rìu, lưỡi rìu

Bình luận 0

phủ đầu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái búa rìu, lưỡi rìu

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0